Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hydrological, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhaɪ.drəˈlɑː.dʒɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌhaɪ.drəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến thuỷ lực học
        Contoh: The hydrological cycle is crucial for the Earth's water supply. (Siklus hidrologi sangat penting untuk pasokan air Bumi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hydro-' có nghĩa là 'nước' và 'logos' có nghĩa là 'lý luận' hoặc 'nghiên cứu'. Kết hợp thành từ 'hydrological' để chỉ những điều liên quan đến nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghiên cứu về nước, chẳng hạn như việc theo dõi mưa, nguồn nước, và các dòng chảy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: aquatic, hydrographic, hydraulic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-hydrological

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hydrological data (dữ liệu thuỷ lực học)
  • hydrological model (mô hình thuỷ lực học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The hydrological study provided valuable insights into water management. (Nghiên cứu thuỷ lực học đã cung cấp những hiểu biết quý giá về quản lý nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village surrounded by rivers, the villagers relied heavily on the hydrological knowledge of their elder, who could predict floods and droughts. This knowledge helped them prepare and survive through difficult times. (Dulu kala, di sebuah desa dikelilingi sungai, penduduk desa sangat bergantung pada pengetahuan hidrologi dari pendeta mereka, yang bisa memprediksi banjir dan kekeringan. Pengetahuan ini membantu mereka bersiap dan bertahan dalam waktu yang sulit.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bao quanh bởi những con sông, dân làng phụ thuộc rất nhiều vào kiến thức thuỷ lực học của người lão già, người có thể dự đoán được lũ lụt và hạn hán. Kiến thức này giúp họ chuẩn bị và sống sót qua những thời điểm khó khăn.