Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hydroponically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhaɪ.drəˈpɑː.nɪ.kli/

🔈Phát âm Anh: /ˌhaɪ.drəˈpɒn.ɪ.kli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo phương pháp thủy canh
        Contoh: The plants were grown hydroponically. (Những cây này được trồng theo phương pháp thủy canh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hydro' (nước) và 'ponos' (công việc), kết hợp với hậu tố '-ic' và '-ally'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trồng cây trong nước chứa chất dinh dưỡng thay vì đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: in a hydroponic manner

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grown hydroponically (được trồng theo phương pháp thủy canh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: They cultivate vegetables hydroponically. (Họ trồng rau theo phương pháp thủy canh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a futuristic city, all the plants were grown hydroponically, without the need for soil. This allowed for efficient use of space and a sustainable food source. (Trong một thành phố tương lai, tất cả các cây đều được trồng theo phương pháp thủy canh, không cần đất. Điều này cho phép sử dụng không gian hiệu quả và cung cấp nguồn thực phẩm bền vững.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố tương lai, tất cả các cây đều được trồng theo phương pháp thủy canh, không cần đất. Điều này cho phép sử dụng không gian hiệu quả và cung cấp nguồn thực phẩm bền vững.