Nghĩa tiếng Việt của từ hydropower, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪ.droʊ.paʊər/
🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪ.drəʊ.paʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):năng lượng sinh ra từ dòng chảy của nước, thường được sử dụng để sản xuất điện
Contoh: Hydropower is a renewable energy source. (Hydropower adalah sumber energi terbarukan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'hydro' có nghĩa là 'nước' và 'power' có nghĩa là 'sức mạnh' hoặc 'năng lượng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các nhà máy thủy điện, nơi nước được sử dụng để quay tua-bin và tạo ra điện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: water power, hydroelectric power
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fossil fuel energy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hydropower plant (nhà máy thủy điện)
- hydropower generation (sản xuất điện từ thủy điện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many countries are investing in hydropower to reduce their carbon footprint. (Banyak negara berinvestasi dalam tenaga hidro untuk mengurangi jejak karbon mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village surrounded by rivers, the people discovered the power of water. They built a hydropower plant and harnessed the flowing water to generate electricity, lighting up their homes and powering their machines. This sustainable energy source brought prosperity and a cleaner environment to the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bao quanh bởi những con sông, người dân khám phá ra sức mạnh của nước. Họ xây dựng một nhà máy thủy điện và khai thác dòng chảy của nước để sản xuất điện, thắp sáng nhà cửa và cung cấp năng lượng cho máy móc của họ. Nguồn năng lượng bền vững này đem lại sự thịnh vượng và môi trường sạch hơn cho ngôi làng.