Nghĩa tiếng Việt của từ hydroxyapatite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhaɪ.drɑːkˈsi.æp.ə.taɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌhaɪ.drɒkˈsi.æp.ɪ.taɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại khoáng vật chính của xương và răng, có công thức hóa học Ca5(PO4)3(OH)
Contoh: Hydroxyapatite is a major component of human bone. (Hydroxyapatite là một thành phần chính của xương người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hydroxy' (nước) và 'apatite' (một nhóm khoáng vật), kết hợp với nhau để mô tả khoáng vật này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến xương và răng khi nghĩ về hydroxyapatite.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bone mineral, calcium hydroxyapatite
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hydroxyapatite crystals (tinh thể hydroxyapatite)
- hydroxyapatite structure (cấu trúc hydroxyapatite)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The enamel of teeth is largely composed of hydroxyapatite. (Lớp men răng chủ yếu được cấu tạo từ hydroxyapatite.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of minerals, Hydroxyapatite was a key player. It formed the sturdy bones and shiny teeth of the inhabitants. One day, a scientist came to study the land and discovered that Hydroxyapatite was not just a mineral, but a vital component of life. The scientist shared this knowledge with the world, and Hydroxyapatite became known as the 'mineral of life'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất của khoáng vật, Hydroxyapatite là một nhân vật chính. Nó tạo nên những cái xương vững chắc và răng sáng bóng của những người dân. Một ngày nọ, một nhà khoa học đến nghiên cứu vùng đất này và phát hiện ra rằng Hydroxyapatite không chỉ là một khoáng vật, mà còn là một thành phần quan trọng của sự sống. Nhà khoa học chia sẻ kiến thức này với thế giới, và Hydroxyapatite được biết đến như là 'khoáng vật của sự sống'.