Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hygiene, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /haɪˈdʒiːn/

🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪ.dʒiːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học về vệ sinh cá nhân và cộng đồng
        Contoh: Good hygiene is important for health. (Vệ sinh tốt rất quan trọng cho sức khỏe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hygieia', có nghĩa là 'sức khỏe', liên quan đến thần nhân vật Hyệnia, nữ thần của sức khỏe và vệ sinh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tắm rửa, đánh răng, và các hoạt động vệ sinh khác để giữ cho cơ thể sạch sẽ và khỏe mạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sanitation, cleanliness, health

Từ trái nghĩa:

  • dirtiness, uncleanliness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • personal hygiene (vệ sinh cá nhân)
  • public hygiene (vệ sinh công cộng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Good hygiene practices can prevent many diseases. (Những thói quen vệ sinh tốt có thể ngăn ngừa nhiều bệnh tật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village where hygiene was neglected, people often fell ill. One day, a wise woman taught them the importance of hygiene, and the village became healthier. They learned to wash their hands, clean their homes, and maintain good personal hygiene.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làng mà người dân không chú ý đến vệ sinh, do đó họ thường bị ốm. Một ngày nọ, một phụ nữ khôn ngoan dạy họ về tầm quan trọng của vệ sinh, và làng trở nên khỏe mạnh hơn. Họ học cách rửa tay, dọn dẹp nhà cửa và duy trì vệ sinh cá nhân tốt.