Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hyksos, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪ.kɒs.ɒs/

🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪ.kɒs.ɒs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm người Hy Lạp đã thống trị Ai Cập vào khoảng giữa thế kỷ 18 đến thế kỷ 16 trước Công Nguyên
        Contoh: The Hyksos ruled Egypt for over a century. (Hyksos đã cai trị Ai Cập trong hơn một thế kỷ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hyksoi', có nghĩa là 'vua các nước', từ 'hyksos' nghĩa là 'cai trị'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử Ai Cập cổ đại và sự xuất hiện của những nhóm người ngoại lai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhóm người cai trị Ai Cập cổ đại

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Hyksos introduced the horse and chariot to Egypt. (Hyksos đã giới thiệu ngựa và xe ngựa cho Ai Cập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, the Hyksos, a group of foreign rulers, came to Egypt and brought with them new technologies like the horse and chariot. This changed the way battles were fought and allowed the Hyksos to rule over Egypt for many years.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, Hyksos, một nhóm người cai trị nước ngoài, đến Ai Cập và mang theo các công nghệ mới như ngựa và xe ngựa. Điều này thay đổi cách chiến đấu và cho phép Hyksos cai trị Ai Cập trong nhiều năm.