Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hymn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɪm/

🔈Phát âm Anh: /hɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bài ca thờ phượng
        Contoh: The choir sang a hymn during the service. (Dàn hợp xướng hát một bài ca trong buổi lễ.)
  • động từ (v.):hát những bài ca thờ phượng
        Contoh: They hymned the praises of their leader. (Họ hát ca ngợi khen của người lãnh đạo của họ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hymnos', có nghĩa là bài thơ hay bài ca dành cho thờ thần.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ thờ cúng, nơi mọi người cùng hát bài ca thờ phượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: anthem, psalm
  • động từ: praise, glorify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: criticize, denounce

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sing a hymn (hát một bài ca thờ phượng)
  • hymn of praise (bài ca ca ngợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The congregation joined in singing the hymn. (Đoàn thờ cùng nhau hát bài ca thờ phượng.)
  • động từ: The crowd hymned the hero's bravery. (Đám đông hát ca ngợi sự dũng cảm của anh hùng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, every morning, the villagers would gather in the local church to hymn their praises to the sun, which they believed brought life and warmth. (Trong một ngôi làng nhỏ, mỗi buổi sáng, dân làng sẽ tụ họp trong nhà thờ địa phương để hát ca ngợi ánh mặt trời, mà họ tin rằng mang đến sự sống và nhiệt.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mỗi buổi sáng, dân làng sẽ tụ họp trong nhà thờ địa phương để hát ca ngợi ánh mặt trời, mà họ tin rằng mang đến sự sống và nhiệt.