Nghĩa tiếng Việt của từ hyper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪ.pɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪ.pə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quá, vượt quá, quá mức bình thường
Contoh: He is hyper active. (Dia sangat aktif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hyper-', có nghĩa là 'quá, vượt quá', thường được dùng làm tiền tố trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người rất năng động và không ngừng di chuyển, giống như một đứa trẻ 'hyperactive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: excessive, extreme, over
Từ trái nghĩa:
- tính từ: moderate, normal, under
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hyper alert (cảnh giác quá mức)
- hyper sensitive (quá nhạy cảm)
- hyper critical (quá chủ quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The hyper speed of the computer amazed everyone. (Tốc độ siêu nhanh của máy tính làm cho mọi người kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hyperactive rabbit who loved to jump around. He was so hyper that he could jump over the moon! Everyone in the forest was amazed by his hyper abilities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con thỏ siêu năng động rất thích nhảy xung quanh. Nó quá siêu năng động đến mức có thể nhảy qua mặt trăng! Mọi người trong rừng đều kinh ngạc về khả năng siêu đó của nó.