Nghĩa tiếng Việt của từ hypercritical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhaɪ.pɚˈkrɪt.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌhaɪ.pəˈkrɪt.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quá kỳ thị, quá chỉ trích
Contoh: He is hypercritical of her work. (Dia sangat kritis terhadap pekerjaannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hyper-' (quá) và 'kritikos' (phê bình), kết hợp thành 'hypercritical'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn chỉ trích quá mức, không bao giờ hài lòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: overly critical, excessively judgmental
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uncritical, accepting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hypercritical analysis (phân tích quá kỳ thị)
- hypercritical comment (bình luận quá chỉ trích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her hypercritical attitude made her unpopular. (Sikap hyperkritikalnya membuatnya tidak populer.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hypercritical teacher who never seemed satisfied with any student's work. One day, a student presented a project that was nearly perfect, but the teacher still found minor flaws to criticize, showing her hypercritical nature. The student, however, learned to improve and eventually surpassed the teacher's expectations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên quá kỳ thị, người không bao giờ hài lòng với bất kỳ bài tập nào của học sinh. Một ngày, một học sinh trình bày một dự án gần như hoàn hảo, nhưng giáo viên vẫn tìm thấy những lỗi nhỏ để chỉ trích, thể hiện tính cách quá kỳ thị của cô. Tuy nhiên, học sinh đã học cách cải thiện và cuối cùng vượt qua kỳ vọng của giáo viên.