Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hypersensitive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhaɪ.pərˈsens.ə.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˌhaɪ.pəˈsens.ɪ.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rất nhạy cảm, quá nhạy cảm
        Contoh: She is hypersensitive to criticism. (Dia sangat sensitif terhadap kritik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hyper-' (quá, quá mức) kết hợp với 'sensitive' (nhạy cảm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người rất nhạy cảm với môi trường xung quanh, cảm giác mỗi khi có sự thay đổi nhỏ cũng khiến họ cảm thấy khó chịu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: oversensitive, highly sensitive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: insensitive, thick-skinned

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hypersensitive skin (da nhạy cảm)
  • hypersensitive to noise (quá nhạy cảm với tiếng ồn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He has a hypersensitive reaction to the new medication. (Dia memiliki reaksi hipersensitif terhadap obat baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person named Alex who was hypersensitive to changes in his environment. Even the slightest noise or light could disrupt his peace. One day, he moved to a new house, and the unfamiliar surroundings made him feel uneasy. However, as time passed, he learned to adapt and found ways to manage his hypersensitivity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex rất nhạy cảm với những thay đổi trong môi trường của mình. Ngay cả tiếng động nhỏ nhất hay ánh sáng cũng có thể làm gián đoạn sự yên bình của anh ấy. Một ngày nọ, anh chuyển đến một ngôi nhà mới, và môi trường không quen làm anh cảm thấy khó chịu. Tuy nhiên, theo thời gian, anh học cách thích nghi và tìm được cách để quản lý độ nhạy cảm của mình.