Nghĩa tiếng Việt của từ hypertext, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪ.pɚ.tɛkst/
🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪ.pə.tekst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):văn bản siêu liên kết, văn bản có liên kết đến các văn bản khác
Contoh: The World Wide Web uses hypertext to link documents. (Mạng Internet toàn cầu sử dụng văn bản siêu liên kết để liên kết các tài liệu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hyper-' (vượt quá) và 'text' (văn bản).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các liên kết trên mạng Internet, nơi bạn có thể nhấp vào một từ và được chuyển đến một tài liệu khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: linked text, interconnected text
Từ trái nghĩa:
- danh từ: plain text, static text
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hypertext link (liên kết văn bản siêu)
- hypertext document (tài liệu văn bản siêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The concept of hypertext revolutionized the way we access information. (Khái niệm văn bản siêu liên kết làm thay đổi cách chúng ta truy cập thông tin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a digital world, hypertext was the key to unlocking vast libraries of knowledge. It connected every piece of information, allowing people to jump from one topic to another with just a click. This magical text made the world a smaller place, bringing people closer through shared understanding.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới kỹ thuật số, văn bản siêu liên kết là chìa khóa mở ra những thư viện kiến thức vô hạn. Nó kết nối mọi mảnh thông tin, cho phép mọi người nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác chỉ với một lần nhấp chuột. Văn bản kỳ diệu này làm cho thế giới nhỏ lại, mang mọi người gần nhau hơn thông qua sự hiểu biết chung.