Nghĩa tiếng Việt của từ hypha, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪ.fə/
🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪ.fə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một sợi của nấm, tạo nên cấu trúc của cơ thể nấm
Contoh: The hyphae of the fungus spread throughout the substrate. (Các sợi hypha của nấm lan rộng khắp chất nền.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'huphē', có nghĩa là 'sợi', liên quan đến cấu trúc của nấm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nấm mọc trên gỗ hoặc đất, với các sợi hypha tạo nên mạng lưới phức tạp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fungal filament, mycelial strand
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hyphae network (mạng lưới các sợi hypha)
- hypha growth (sự phát triển của các sợi hypha)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The growth of hyphae is crucial for the development of the fungus. (Sự phát triển của các sợi hypha là rất quan trọng cho sự phát triển của nấm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a forest, the hyphae of a fungus were quietly spreading through the soil, connecting different plants and helping them exchange nutrients. This invisible network was vital for the ecosystem, ensuring the health and growth of all organisms. (Trong một khu rừng, các sợi hypha của một loại nấm đã lặng lẽ lan rộng qua đất, kết nối các cây khác nhau và giúp chúng trao đổi chất dinh dưỡng. Mạng lưới vô hình này là rất quan trọng cho hệ sinh thái, đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của tất cả các sinh vật.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng, các sợi hypha của một loại nấm đã lặng lẽ lan rộng qua đất, kết nối các cây khác nhau và giúp chúng trao đổi chất dinh dưỡng. Mạng lưới vô hình này là rất quan trọng cho hệ sinh thái, đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của tất cả các sinh vật.