Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hypnotic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɪpˈnɑtɪk/

🔈Phát âm Anh: /hɪpˈnɒtɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây mê, gây thức ngủ
        Contoh: The music had a hypnotic effect on the listeners. (Musik itu memiliki efek hipnotis pada pendengar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hypnos' nghĩa là 'ngủ', kết hợp với hậu tố '-tic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn thủ kỹ thuật mê để nhớ từ 'hypnotic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • mesmerizing, captivating, enchanting

Từ trái nghĩa:

  • stimulating, exciting, energizing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hypnotic trance (trạng thái mê)
  • hypnotic gaze (ánh nhìn mê)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The hypnotic rhythm of the waves lulled me to sleep. (Nhịp điệu mê của sóng làm tôi ngủ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hypnotic spell that could make anyone fall into a deep sleep. The spell was used by a wise magician to calm restless spirits. (Dulu kala, ada mantra hipnotis yang bisa membuat siapa pun tertidur dalam tidur yang nyenyak. Mantra itu digunakan oleh penyihir bijak untuk menenangkan jiwa yang gelisah.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lời nguyền mê có thể khiến bất kỳ ai ngủ sâu. Lời nguyền được sử dụng bởi một pháp sư khôn ngoan để làm yên bồng lòng các linh hồn bất ổn.