Nghĩa tiếng Việt của từ hypocritical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhaɪ.pəˈkrɪt.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌhɪp.əˈkrɪt.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giả tạo, dối trá, mặc cảm
Contoh: His hypocritical comments made everyone uncomfortable. (Komentar yang không jujur ini membuat semua orang tidak nyaman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hypokrisis', có nghĩa là 'hành vi diễn xuất', từ 'hypokrinesthai' nghĩa là 'phản ứng hoặc trả lời một cách giả tạo'. Được kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói một điều nhưng làm điều khác, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'hypocritical'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giả tạo, dối trá, mặc cảm
Từ trái nghĩa:
- thành thật, trung thực
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hypocritical attitude (thái độ giả tạo)
- hypocritical statement (lời nói dối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: His hypocritical behavior was obvious to everyone. (Perilaku yang không jujur ini jelas bagi semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always said one thing but did another. People called him 'hypocritical' because his actions never matched his words. One day, he promised to help a friend, but instead, he went to a party. Everyone realized how hypocritical he was.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn nói một điều nhưng làm điều khác. Mọi người gọi anh ta là 'giả tạo' vì hành động của anh ta không bao giờ khớp với lời nói của mình. Một ngày nọ, anh ta hứa sẽ giúp một người bạn, nhưng thay vào đó, anh ta đi dự tiệc. Mọi người nhận ra anh ta giả tạo như thế nào.