Nghĩa tiếng Việt của từ hypotenuse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /haɪˈpɒtənuːs/
🔈Phát âm Anh: /haɪˈpɒtɪnjuːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cạnh huyền của một tam giác vuông
Contoh: In a right triangle, the hypotenuse is the side opposite the right angle. (Trong một tam giác vuông, cạnh huyền là cạnh đối diện với góc vuông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hypoteinousa', từ 'hypoteinō' nghĩa là 'dãn dài dưới', kết hợp với hậu tố '-nuse'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình tam giác vuông và cách tính cạnh huyền bằng định lý Pythagoras.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: longest side of a right triangle
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- length of the hypotenuse (độ dài của cạnh huyền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: To find the hypotenuse, you can use the Pythagorean theorem. (Để tìm cạnh huyền, bạn có thể sử dụng định lý Pythagoras.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a geometry class, students learned about the hypotenuse, the longest side of a right triangle. They used the Pythagorean theorem to calculate its length, which was crucial for solving many problems. (Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học hình học, học sinh được học về cạnh huyền, cạnh dài nhất của một tam giác vuông. Họ sử dụng định lý Pythagoras để tính độ dài của nó, điều này rất quan trọng để giải quyết nhiều bài toán.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một lớp học hình học, học sinh được học về cạnh huyền, cạnh dài nhất của một tam giác vuông. Họ sử dụng định lý Pythagoras để tính độ dài của nó, điều này rất quan trọng để giải quyết nhiều bài toán.