Nghĩa tiếng Việt của từ hypothesis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /haɪˈpɑθəsɪs/
🔈Phát âm Anh: /haɪˈpɒθəsɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giả thuyết, dự đoán sơ bộ chưa được chứng minh
Contoh: The scientist tested the hypothesis in the lab. (Nhà khoa học kiểm chứng giả thuyết trong phòng thí nghiệm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hupothesis', từ 'hupo' nghĩa là 'dưới' và 'thesis' nghĩa là 'đặt ra', tổng hợp lại có nghĩa là 'đặt ra một giả định'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu khoa học, một giả thuyết là điểm khởi đầu để kiểm chứng qua thực nghiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giả thuyết: theory, assumption, conjecture
Từ trái nghĩa:
- giả thuyết: fact, proof, certainty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- test a hypothesis (kiểm chứng một giả thuyết)
- formulate a hypothesis (xây dựng một giả thuyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hypothesis was proven wrong after further testing. (Giả thuyết đã bị chứng minh là sai sau khi thử nghiệm tiếp theo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist named Alex had a hypothesis about the origin of the universe. He spent years gathering data and conducting experiments to prove it. Eventually, his hypothesis became a widely accepted theory.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học tên Alex có một giả thuyết về nguồn gốc của vũ trụ. Anh ta dành nhiều năm thu thập dữ liệu và thực hiện các thí nghiệm để chứng minh nó. Cuối cùng, giả thuyết của anh ta trở thành một lý thuyết được chấp nhận rộng rãi.