Nghĩa tiếng Việt của từ hypothetical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhaɪ.pəˈθet̬.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌhaɪ.pəˈθet.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giả định, không thực tế
Contoh: This is a hypothetical situation, not based on real events. (Ini adalah situasi hipotetis, tidak didasarkan pada kejadian nyata.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hypotithenai' (đặt dưới), qua tiếng Latin 'hypothetical', và cuối cùng đến tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một giả thuyết trong khoa học, một khái niệm mà chưa có bằng chứng thực nghiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: theoretical, imagined, speculative
Từ trái nghĩa:
- tính từ: factual, real, actual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hypothetical question (câu hỏi giả định)
- hypothetical situation (tình huống giả định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The discussion was based on hypothetical scenarios. (Perbincangan itu didasarkan pada skenario hipotetis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a hypothetical world, animals could talk and everyone lived in harmony. One day, a hypothetical cat named Whiskers decided to explore the world beyond his village. He encountered various hypothetical creatures and learned many new things, but he always returned to his home, knowing it was the best place for him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới giả định, động vật có thể nói và mọi người sống hòa hợp. Một ngày nọ, một chú mèo giả định tên Whiskers quyết định khám phá thế giới ngoài làng của mình. Nó gặp phải nhiều sinh vật giả định khác và học được nhiều điều mới, nhưng nó luôn trở về nhà, biết đây là nơi tốt nhất cho mình.