Nghĩa tiếng Việt của từ hysterical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɪˈster.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /hɪˈster.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quá điên rồ, quá hối hả, quá kỳ cựu
Contoh: The audience was hysterical when the singer appeared. (Khán giả trở nên kỳ cựu khi ca sĩ xuất hiện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hysterikos', có nghĩa là 'liên quan đến tử cung', sau đó được mở rộng để chỉ trạng thái cảm xúc mãnh liệt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn âm nhạc hoặc một sự kiện lớn mà khán giả hoặc người tham gia cảm thấy vô cùng xúc động và hối hả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: frantic, frenzied, uncontrollable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calm, composed, tranquil
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hysterical laughter (cười quá hối hả)
- hysterical reaction (phản ứng quá kỳ cựu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She was hysterical after hearing the news. (Cô ấy trở nên quá kỳ cựu sau khi nghe tin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a concert where the audience was so excited that they became hysterical. The singer's performance was so mesmerizing that everyone was laughing and crying uncontrollably, creating a truly unforgettable moment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một buổi hòa nhạc mà khán giả rất phấn khích đến nỗi họ trở nên kỳ cựu. Biểu diễn của ca sĩ quá mê hoặc đến nỗi mọi người cười và khóc một cách không kiểm soát, tạo nên một khoảnh khắc khó quên.