Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ i, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /aɪ/

🔈Phát âm Anh: /aɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • đại từ (pron.):tôi (đại từ chỉ người nói)
        Contoh: I am a student. (Saya seorang pelajar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ic', 'ich', 'i', đều có nghĩa là 'tôi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang tự giới thiệu mình trong một buổi gặp mặt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đại từ: me, myself

Từ trái nghĩa:

  • đại từ: you, he, she, they

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as I said (như tôi đã nói)
  • as I see it (theo cách tôi nhìn nhận)
  • I beg your pardon (tôi xin lỗi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • đại từ: I love reading books. (Saya suka membaca buku.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, I was walking in the park when I saw a beautiful flower. I decided to take a picture of it, and as I did, I realized how much I love nature. (Dulu, saya sedang berjalan di taman ketika saya melihat sebuah bunga yang indah. Saya memutuskan untuk mengambil gambarnya, dan saat melakukannya, saya menyadari betapa saya mencintai alam.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, tôi đang đi dạo trong công viên khi tôi thấy một bông hoa đẹp. Tôi quyết định chụp ảnh nó, và khi làm vậy, tôi nhận ra tôi yêu thiên nhiên nhiều như thế nào.