Nghĩa tiếng Việt của từ ice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aɪs/
🔈Phát âm Anh: /aɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đá, băng
Contoh: The pond was covered with ice. (Danau ditutupi dengan es.) - động từ (v.):làm đá, làm lạnh
Contoh: They iced the cake for the party. (Mereka membeku kue untuk pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'īs', không có sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở ngoài trời lạnh, và bạn cảm nhận được sự lạnh lẽo của đá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: frost, snow
- động từ: freeze, chill
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fire, heat
- động từ: heat, warm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- break the ice (làm tan chảy sự cứng nhắc)
- on thin ice (ở trạng thái nguy hiểm)
- ice over (bị băng bao phủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ice in the glass melted. (Es dalam gelas meleleh.)
- động từ: The chef will ice the dessert. (Chef akan membeku hidangan penutup.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land covered with ice, there was a small village. The villagers used the ice for everything, from cooling their drinks to building their homes. One day, a stranger came to the village and taught them how to make ice sculptures, turning the ice into beautiful art. The village became famous for its ice festival, and everyone lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất bao phủ bởi băng, có một ngôi làng nhỏ. Dân làng sử dụng đá cho mọi thứ, từ làm lạnh đồ uống đến xây dựng nhà cửa. Một ngày nọ, một người lạ đến làng và dạy họ làm điêu khắc băng, biến băng thành nghệ thuật đẹp đẽ. Làng trở nên nổi tiếng với lễ hội băng, và mọi người sống hạnh phúc mãi mãi.