Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ iceberg, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪs.bɝːɡ/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪs.bɜːɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tảng băng nổi trên biển
        Contoh: The Titanic hit an iceberg and sank. (Titanic đâm vào một tảng băng nổi và chìm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ice' (băng) và 'berg' (đồi), từ tiếng Đức 'Berg'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống Titanic va chạm với tảng băng nổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ice mountain

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tip of the iceberg (chỉ là một phần nhỏ của vấn đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The iceberg was massive and white. (Tảng băng nổi rất lớn và màu trắng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the cold Arctic waters, there was a huge iceberg. It was so big that it could be seen from miles away. One day, a ship sailed too close and hit the iceberg, causing a disaster. The captain realized that the iceberg was just the tip of a much larger problem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong những vùng nước lạnh giá ở Bắc Cực, có một tảng băng nổi khổng lồ. Nó to đến mức có thể nhìn thấy từ rất xa. Một ngày nọ, một con tàu đi quá gần và đâm vào tảng băng nổi, gây ra một thảm họa. Chủ tàu nhận ra rằng tảng băng nổi chỉ là phần nhỏ của một vấn đề lớn hơn.