Nghĩa tiếng Việt của từ icebox, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪsˌbɑks/
🔈Phát âm Anh: /ˈaɪsˌbɒks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tủ đá, tủ lạnh
Contoh: The icebox keeps the food cold. (Tủ đá giữ cho thức ăn lạnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'ice' (đá) và 'box' (hộp), tổ hợp để chỉ một thiết bị lưu trữ đá và giữ lạnh thức ăn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn bếp cũ, có một chiếc tủ đá lớn để giữ lạnh thức ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: refrigerator, fridge
Từ trái nghĩa:
- danh từ: heater, warmer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- keep something in the icebox (giữ gì trong tủ đá)
- check the icebox (kiểm tra tủ đá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We stored the drinks in the icebox. (Chúng tôi đã cất đồ uống trong tủ đá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was an old icebox that was used to store food for the entire community. Every day, people would come to the icebox to get their supplies, and it was always full of fresh and cold items. The icebox was a symbol of unity and cooperation among the villagers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một chiếc tủ đá cũ được dùng để giữ thức ăn cho cả cộng đồng. Hàng ngày, mọi người đến tủ đá để lấy nguyên liệu, và nó luôn đầy những món hàng tươi lạnh. Tủ đá là biểu tượng của sự đoàn kết và hợp tác giữa các dân làng.