Nghĩa tiếng Việt của từ iceland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪs.lænd/
🔈Phát âm Anh: /ˈaɪs.lænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quốc gia ở Bắc Âu, có tên chính thức là Cộng hòa Iceland
Contoh: Iceland is known for its beautiful landscapes. (Iceland được biết đến với những cảnh quan đẹp mắt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'ice' có nghĩa là băng, đá và 'land' có nghĩa là đất, vùng đất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những cảnh quan băng giá và đất trong xanh của Iceland.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Republic of Iceland
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Land of Fire and Ice (vùng đất của lửa và băng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Iceland to see the Northern Lights. (Nhiều khách du lịch đến Iceland để xem Ánh dương lối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Iceland, the land of fire and ice, there was a beautiful landscape that attracted people from all over the world. The country was not only known for its natural wonders but also for its rich culture and history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Iceland, vùng đất của lửa và băng, có một cảnh quan đẹp mắt thu hút mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Đất nước không chỉ nổi tiếng với những kỳ quan của thiên nhiên mà còn với văn hóa và lịch sử phong phú của nó.