Nghĩa tiếng Việt của từ icon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.kɑːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.kɒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hình ảnh biểu tượng, biểu tượng trên màn hình máy tính
Contoh: Click on the icon to open the program. (Klik pada ikon untuk membuka program.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'eikṓn', có nghĩa là 'ảnh', 'hình ảnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một biểu tượng trên màn hình máy tính, đại diện cho một chương trình hoặc tính năng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: symbol, emblem
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reality, actuality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- desktop icon (biểu tượng trên màn hình công cộng)
- icon design (thiết kế biểu tượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The icon for the email program is a small envelope. (Ikon untuk program email adalah amplop kecil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an icon on a computer screen that represented a magical world. When clicked, it opened a portal to a land of adventure and mystery. (Dulu kala, ada sebuah ikon di layar komputer yang mewakili dunia ajaib. Ketika diklik, itu membuka portal ke tanah petualangan dan misteri.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một biểu tượng trên màn hình máy tính đại diện cho một thế giới kỳ diệu. Khi nhấp vào, nó mở ra một cổng thông tin đến một vùng đất của phiêu lưu và bí ẩn.