Nghĩa tiếng Việt của từ iconographic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌaɪ.kəˈnɑː.ɡræf.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌaɪ.kəˈnɒɡ.rə.fɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến hình tượng hoặc biểu tượng
Contoh: The book provides an iconographic analysis of ancient symbols. (Sách cung cấp một phân tích iconographic về biểu tượng cổ đại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'eikon' (hình ảnh) và 'graphein' (viết), kết hợp thành 'iconographic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các biểu tượng trong máy tính hoặc các hình ảnh truyền thống để nhớ 'iconographic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: symbolic, illustrative
Từ trái nghĩa:
- tính từ: literal, non-symbolic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- iconographic representation (biểu diễn iconographic)
- iconographic study (nghiên cứu iconographic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The iconographic details in the painting are fascinating. (Các chi tiết iconographic trong bức tranh rất hấp dẫn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a museum, an iconographic exhibit showcased various ancient symbols and their meanings. Visitors were amazed by the depth of the iconographic analysis provided.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một bảo tàng, một triển lãm iconographic trưng bày các biểu tượng cổ xưa và ý nghĩa của chúng. Du khách đều kinh ngạc trước sâu sắc của phân tích iconographic được cung cấp.