Nghĩa tiếng Việt của từ iconography, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌaɪ.kəˈnɑː.ɡrə.fi/
🔈Phát âm Anh: /aɪˌkɒnˈɒɡ.rə.fi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hệ thống hoặc bộ các biểu tượng, hình ảnh hay ký hiệu được sử dụng trong nghệ thuật, tôn giáo, hay trong một lĩnh vực cụ thể
Contoh: The iconography of Hinduism includes many symbols and images. (Iconography của đạo Hindu bao gồm nhiều biểu tượng và hình ảnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'eikṓn' có nghĩa là 'hình ảnh' và 'graphé' có nghĩa là 'việc vẽ' hoặc 'họa tiết'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các biểu tượng trong một cuốn sách hình vẽ hoặc trong một nền tôn giáo cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- symbolism, imagery, visual representation
Từ trái nghĩa:
- abstraction, non-representation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- religious iconography (iconography tôn giáo)
- artistic iconography (iconography nghệ thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The iconography in this painting is very detailed. (Iconography trong bức tranh này rất chi tiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who specialized in religious iconography. He spent years studying the symbols and images used in various faiths to create meaningful and beautiful artworks. His work was appreciated by many for its depth and beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ chuyên về iconography tôn giáo. Anh ta dành nhiều năm nghiên cứu các biểu tượng và hình ảnh được sử dụng trong các tôn giáo khác nhau để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật có ý nghĩa và đẹp. Công việc của anh ta được nhiều người đánh giá cao vì sâu sắc và vẻ đẹp của nó.