Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ icy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.si/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có liên quan đến băng, lạnh, trở nên cứng như băng
        Contoh: The road was icy and dangerous. (Jalanan menjadi bersalju dan berbahaya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'īsīg', từ 'īs' (băng) kết hợp với hậu tố '-īg' (có tính chất của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một đêm mùa đông, bề mặt đường đông cứng như băng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'icy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: frozen, frosty, glacial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: warm, hot, mild

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • icy cold (lạnh cóng)
  • icy stare (ánh nhìn lạnh lùng)
  • icy reception (lễ đón lạnh lùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Be careful, the sidewalk is very icy. (Hati-hati, trotoar sangat bersalju.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land covered with icy snow, people had to be very careful when they walked outside. The icy roads made it difficult to travel, but the beautiful icy scenery was worth the effort. One day, a young girl named Elsa decided to explore the icy landscape. She put on her warmest clothes and stepped out into the icy world, marveling at the beauty of the icy crystals that sparkled in the sunlight.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất bao phủ bởi tuyết băng, mọi người phải rất cẩn thận khi đi bộ ngoài trời. Đường băng làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn, nhưng cảnh quang tuyết băng đẹp đẽ đáng để cố gắng. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tên Elsa quyết định khám phá thế giới tuyết băng. Cô mặc đồ ấm nhất của mình và bước ra ngoài thế giới băng giá, ngạc nhiên trước vẻ đẹp của những tinh thể băng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.