Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ id, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪd/

🔈Phát âm Anh: /ɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bộ phận trong tâm trí của một người, bao gồm các khái niệm và ký ức cá nhân
        Contoh: The id is one of the three parts of the psyche in psychoanalytic theory. (Id là một trong ba phần của tâm lý trong lý thuyết tâm lý phân tích.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'id', là một phần của tâm lý học phân tích của Freud, đại diện cho các ham muốn và khao khát cơ bản.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lý thuyết tâm lý của Freud, trong đó id là một phần của tâm lý, thể hiện ham muốn và khao khát của con người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: psyche, ego, superego

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: consciousness, awareness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the pleasure principle (nguyên tắc hài lòng)
  • id, ego, and superego (id, ego và si ego)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The id operates on the pleasure principle. (Id hoạt động theo nguyên tắc hài lòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a psychoanalytic session, the therapist delved into the patient's id to uncover deep-seated desires and fears. The id, often seen as the primitive part of the mind, was a key to understanding the patient's behavior.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một buổi phân tích tâm lý, bác sĩ đã khám phá id của bệnh nhân để khám phá những ham muốn và nỗi sợ gốc rễ. Id, thường được coi là phần nguyên thủy của tâm trí, là chìa khóa để hiểu hành vi của bệnh nhân.