Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ idea, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈdiː.ə/

🔈Phát âm Anh: /aɪˈdiː.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ý tưởng, ý niệm
        Contoh: She had a good idea for the project. (Dia punya ide bagus untuk proyek ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'idein' có nghĩa là 'nhìn', liên quan đến việc nhìn vào trong bộ não để tạo ra ý tưởng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ngồi trong một cuộc họp và bạn nghĩ ra một ý tưởng mới cho dự án.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: concept, notion, thought

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ignorance, unawareness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have an idea (có một ý tưởng)
  • good idea (ý tưởng hay)
  • new idea (ý tưởng mới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The idea of traveling around the world is exciting. (Ide perjalanan di seluruh dunia itu menarik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young inventor named Alex who had a brilliant idea. He imagined a machine that could clean the oceans. With this idea, he started to build his invention, and soon, the oceans were cleaner than ever. People praised him for his great idea.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ tên là Alex, người có một ý tưởng xuất sắc. Anh tưởng tượng ra một cỗ máy có thể làm sạch đại dương. Với ý tưởng này, anh bắt đầu xây dựng máy móc của mình, và không lâu, đại dương trở nên sạch sẽ hơn bao giờ hết. Mọi người khen ngợi anh vì ý tưởng tuyệt vời của anh.