Nghĩa tiếng Việt của từ ideal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈdiːəl/
🔈Phát âm Anh: /aɪˈdiːəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mục tiêu, chuẩn mực hoàn hảo
Contoh: She strives to achieve her ideal. (Cô ấy cố gắng đạt được mục tiêu của mình.) - tính từ (adj.):lý tưởng, hoàn hảo
Contoh: This is an ideal place for a picnic. (Đây là một nơi lý tưởng để có buổi picnic.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'idealis', từ 'idea' nghĩa là 'hình ảnh, ý tưởng', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà mọi thứ đều hoàn hảo như là một ý tưởng được thực hiện một cách tuyệt vời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: standard, model
- tính từ: perfect, flawless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: real, imperfect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ideal solution (giải pháp lý tưởng)
- ideal conditions (điều kiện lý tưởng)
- ideal for (thích hợp cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ideal of equality is important to many. (Chuẩn mực về bình đẳng là quan trọng với nhiều người.)
- tính từ: She has an ideal opportunity to learn. (Cô ấy có một cơ hội lý tưởng để học hỏi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an ideal world where everything was perfect. People lived in harmony, and every day was filled with joy. This ideal world was a model for others to follow.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thế giới lý tưởng nơi mọi thứ đều hoàn hảo. Mọi người sống hòa hợp, và mỗi ngày đều tràn đầy niềm vui. Thế giới lý tưởng này là một mẫu mã để người khác theo.