Nghĩa tiếng Việt của từ idealist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈdiː.ə.lɪst/
🔈Phát âm Anh: /aɪˈdiː.ə.lɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người theo đuổi lý tưởng, người lý tưởng hóa
Contoh: He is an idealist who believes in a perfect world. (Dia adalah seorang idealis yang percaya pada dunia yang sempurna.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'idea' (ý tưởng) kết hợp với hậu tố '-ist' (người theo đuổi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn tìm kiếm và theo đuổi những ý tưởng tốt đẹp, lý tưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- dreamer, visionary
Từ trái nghĩa:
- realist, pragmatist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- idealist view (quan điểm lý tưởng)
- idealist approach (phương pháp lý tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Many politicians are idealists. (Banyak politisi adalah idealis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an idealist named Alex who dreamed of creating a perfect society. He worked tirelessly, believing that his ideas could change the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người lý tưởng tên Alex, người mơ ước tạo ra một xã hội hoàn hảo. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ, tin rằng những ý tưởng của mình có thể thay đổi thế giới.