Nghĩa tiếng Việt của từ idealistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌaɪ.di.əˈlɪs.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌaɪ.di.əˈlɪs.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mang tính lý tưởng, không thực tế
Contoh: His idealistic views often clash with reality. (Những quan điểm lý tưởng của anh ta thường xung đột với thực tế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'idea' (ý tưởng) và 'ideal' (lý tưởng), kết hợp với hậu tố '-istic' để chỉ tính chất hoặc đặc trưng của.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà tư tưởng lý tưởng, luôn tìm kiếm sự hoàn hảo trong mọi thứ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: utopian, visionary, impractical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: realistic, pragmatic, practical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- idealistic approach (phương pháp lý tưởng)
- idealistic goals (mục tiêu lý tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The idealistic young man believed he could change the world. (Chàng trai trẻ lý tưởng tin rằng anh ta có thể thay đổi thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an idealistic young artist who believed that art could change the world. He painted beautiful, utopian scenes that captured the essence of peace and harmony. Despite the skepticism of others, he remained steadfast in his belief, always striving for perfection in his work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ lý tưởng tin rằng nghệ thuật có thể thay đổi thế giới. Anh ta vẽ những bức tranh thiên đường đẹp, thể hiện bản chất của hòa bình và hòa hợp. Mặc dù có nhiều hoài nghi từ người khác, anh ta vẫn kiên định với niềm tin của mình, luôn cố gắng đạt được sự hoàn hảo trong công việc.