Nghĩa tiếng Việt của từ idealize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈdiː.ə.laɪz/
🔈Phát âm Anh: /aɪˈdiː.ə.laɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hứa hẹn, làm cho trở nên lý tưởng
Contoh: People tend to idealize their heroes. (Người ta có xu hướng lý tưởng hóa những người anh hùng của họ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'idea' (ý tưởng) kết hợp với hậu tố '-alize' (hành động của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm cho một đối tượng hoặc người trở nên hoàn hảo hơn trong tâm trí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: glorify, romanticize, beautify
Từ trái nghĩa:
- động từ: criticize, demean, downgrade
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- idealize someone's character (lý tưởng hóa nhân vật của ai đó)
- idealize the situation (lý tưởng hóa tình huống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He tends to idealize his past. (Anh ta có xu hướng lý tưởng hóa quá khứ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young artist who idealized the world around him, painting everything in the most beautiful light. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ luôn lý tưởng hóa thế giới xung quanh mình, vẽ mọi thứ với ánh sáng đẹp nhất. (Dulce et decorum est pro patria mori.)