Nghĩa tiếng Việt của từ ideally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈdiː.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /aɪˈdiː.əl.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):lý tưởng, tốt nhất có thể
Contoh: Ideally, we should finish this project by Friday. (Sebaiknya, kita harus menyelesaikan proyek ini pada hari Jumat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'idea' nghĩa là 'hình dung, ý tưởng', kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống lý tưởng, như khi bạn có một ý tưởng tốt và tất cả mọi thứ đều diễn ra theo kế hoạch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- perfectly, optimally
Từ trái nghĩa:
- imperfectly, suboptimally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ideally suited (thích hợp lý tưởng)
- ideally located (địa điểm lý tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: Ideally, you should start preparing for the exam now. (Sebaiknya, kamu harus mulai mempersiapkan ujian sekarang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In an ideally perfect world, everyone would have access to clean water, food, and education. For example, in a small village, the community worked together to build a well, ensuring that every family had water. They also established a school where children could learn, making their world ideally suited for growth and development.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới lý tưởng hoàn hảo, mọi người đều có quyền truy cập vào nguồn nước sạch, thực phẩm và giáo dục. Ví dụ, trong một ngôi làng nhỏ, cộng đồng cùng nhau xây dựng một giếng nước, đảm bảo mỗi gia đình đều có nước sử dụng. Họ cũng thành lập một trường học để trẻ em có thể học tập, tạo nên một thế giới lý tưởng cho sự phát triển và phát triển.