Nghĩa tiếng Việt của từ identical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈdentɪkl/
🔈Phát âm Anh: /aɪˈdentɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giống hệt nhau, không khác nhau
Contoh: The two samples are identical. (Hai mẫu này giống hệt nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'identicus', từ 'idem' nghĩa là 'cùng', kết hợp với hậu tố '-icus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hai đối tượng hoàn toàn giống nhau, như hai chiếc xe giống hệt nhau, để nhớ được từ 'identical'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: same, similar, alike
Từ trái nghĩa:
- tính từ: different, distinct, dissimilar
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- identical twins (hai đứa trẻ sinh đôi giống hệt nhau)
- identical in every way (giống hệt nhau theo mọi cách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fingerprints of the two suspects are identical. (Dấu vân tay của hai nghi phạm giống hệt nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two identical twins who loved playing tricks on people. They were so identical that even their parents couldn't tell them apart. One day, they decided to switch places at school, and no one noticed the difference!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai đứa trẻ sinh đôi giống hệt nhau, họ rất thích đánh lừa mọi người. Họ giống nhau đến mức ngay cả cha mẹ cũng không thể phân biệt được. Một ngày nọ, họ quyết định đổi chỗ cho nhau ở trường, và không ai nhận ra sự khác biệt!