Nghĩa tiếng Việt của từ identifiable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈdentɪfaɪəbl/
🔈Phát âm Anh: /aɪˈdentɪfʌɪəb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể xác định được, có thể nhận ra
Contoh: The cause of the problem is not easily identifiable. (Penyebab masalah tidak mudah diidentifikasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'identitas' (danh từ), có nghĩa là 'bản chất, danh tự', kết hợp với động từ 'identify' và hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một vật thể mà bạn có thể dễ dàng nhận ra, ví dụ như một chiếc đồng hồ quý của bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: recognizable, discernible, noticeable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unidentifiable, indistinguishable, anonymous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- identifiable information (thông tin có thể xác định)
- identifiable object (vật thể có thể nhận ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fingerprints on the glass were identifiable. (Sisik pada kaca tersebut dapat diidentifikasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who could easily identify any criminal because all the clues were identifiable. One day, he faced a case where the evidence was not easily identifiable, but he used his skills and experience to solve the mystery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử có thể dễ dàng xác định bất kỳ tên tội phạm nào vì tất cả các manh mối đều có thể nhận ra. Một ngày nọ, anh ta đối mặt với một vụ án mà bằng chứng không dễ dàng nhận ra, nhưng anh ta đã sử dụng kỹ năng và kinh nghiệm của mình để giải quyết bí ẩn.