Nghĩa tiếng Việt của từ identification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌaɪ.dɛn.tɪfɪˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌaɪ.dɛn.tɪfɪˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nhận dạng, xác định danh tội
Contoh: The identification of the suspect took several days. (Sự nhận dạng của kẻ tình nghi mất vài ngày.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'identitas', kết hợp với đuôi '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cần thẻ nhận dạng để xác minh danh tội khi đi lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: recognition, authentication
Từ trái nghĩa:
- danh từ: anonymity, obscurity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- identification card (thẻ nhận dạng)
- identification number (số nhận dạng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The identification of the body was difficult. (Sự nhận dạng cơ thể là khó khăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective used various clues for the identification of a mysterious thief. Each piece of evidence led to a clearer identification, helping the detective solve the case. (Ngày xửa ngày xưa, một thám tử sử dụng nhiều manh mối để nhận dạng một tên trộm bí ẩn. Mỗi bằng chứng dẫn đến sự nhận dạng rõ ràng hơn, giúp thám tử giải quyết vụ án.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một thám tử dùng nhiều manh mối để nhận dạng một tên trộm bí ẩn. Mỗi bằng chứng dẫn đến sự nhận dạng rõ ràng hơn, giúp thám tử giải quyết vụ án.