Nghĩa tiếng Việt của từ identify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈdɛn.tɪ.faɪ/
🔈Phát âm Anh: /aɪˈdent.ɪ.faɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xác định, nhận ra
Contoh: The police asked witnesses to identify the suspect. (Polisi meminta saksi untuk mengidentifikasi tersangka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'identitas' (tính chất giống nhau), kết hợp với hậu tố '-ify'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xác định một vật thể trong không gian, như khi bạn phải chỉ ra một đối tượng trong một bức ảnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: recognize, determine, pinpoint
Từ trái nghĩa:
- động từ: confuse, misidentify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- identify with (đồng cảm, hiểu được)
- identify the problem (xác định vấn đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Can you identify the person who called you? (Bisakah Anda mengidentifikasi orang yang menelepon Anda?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective named John who had to identify the thief in a big museum. He used his skills to examine the clues and finally identified the suspect. The museum was grateful and John felt proud of his work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử tên là John phải xác định kẻ trộm trong một bảo tàng lớn. Anh ta sử dụng kỹ năng của mình để kiểm tra những manh mối và cuối cùng đã xác định được nghi phạm. Bảo tàng rất biết ơn và John cảm thấy tự hào về công việc của mình.