Nghĩa tiếng Việt của từ identity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈdent.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /aɪˈdent.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):danh tự, bản sắc, nhân tính
Contoh: She lost her identity card. (Dia kehilangan kartu identitasnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'identitas', từ 'idem' nghĩa là 'cùng', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn cần một thẻ căn cước công dân để chứng minh danh tự của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: individuality, personality, character
Từ trái nghĩa:
- danh từ: anonymity, indistinctness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- identity crisis (cuộc khủng hoảng về danh tự)
- identity theft (trộm cắp danh tự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The identity of the murderer is still unknown. (Danh tự của kẻ giết người vẫn chưa được biết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who struggled with their identity. They couldn't figure out who they truly were. One day, they found an old diary that revealed their true identity, and they finally understood themselves. (Dulu kala, ada seseorang yang berjuang dengan identitas mereka. Mereka tidak tahu siapa diri mereka. Suatu hari, mereka menemukan sebuah diari tua yang mengungkapkan identitas sejatinya, dan mereka akhirnya mengerti diri mereka sendiri.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đang vật lộn với danh tự của mình. Họ không thể tìm ra họ thực sự là ai. Một ngày nọ, họ tìm thấy một cuốn nhật ký cũ cho thấy danh tự thực sự của họ, và cuối cùng họ cũng hiểu được bản thân mình.