Nghĩa tiếng Việt của từ ideologically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌaɪdiəˈlɑdʒɪkli/
🔈Phát âm Anh: /ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo chủ nghĩa, theo tư tưởng
Contoh: They are ideologically opposed to each other. (Họ đối lập với nhau về mặt tư tưởng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'logos' (nghĩa là lý lẽ) kết hợp với tiền tố 'ideo-' từ 'idea' (ý tưởng), sau đó thêm hậu tố '-ically'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tranh luận về chính sách, nơi mọi người bày tỏ quan điểm tư tưởng của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- theo chủ nghĩa, theo tư tưởng
Từ trái nghĩa:
- không theo chủ nghĩa, không theo tư tưởng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ideologically driven (điều khiển theo tư tưởng)
- ideologically motivated (động lực học theo tư tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The party is ideologically divided. (Đảng được chia cắt theo mặt tư tưởng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, two political groups were ideologically opposed. One believed in free markets, while the other advocated for strong government intervention. Their debates were intense but always respectful, as each side tried to convince the other of the merits of their ideological stance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có hai nhóm chính trị đối lập về mặt tư tưởng. Một nhóm tin tưởng vào thị trường tự do, trong khi nhóm kia ủng hộ sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ. Cuộc tranh luận của họ rất gay gắt nhưng luôn lịch sự, khi mỗi bên cố gắng thuyết phục đối thủ về lợi ích của việc đứng về phía tư tưởng của họ.