Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ideology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaɪ.diˈɑː.lə.dʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˌaɪ.diˈɒl.ə.dʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hệ tư tưởng, tư tưởng chính trị, tâm linh, hay xã hội
        Contoh: The ideology of the party affects its policies. (Tư tưởng của đảng ảnh hưởng đến chính sách của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'logos' (nghĩa là 'lý do' hoặc 'lý luận') kết hợp với tiền tố 'ideo-' từ 'idea' (ý tưởng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hệ tư tưởng nhất định, như chủ nghĩa xã hội hay chủ nghĩa tư bản, để nhớ được 'ideology'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: belief system, doctrine, philosophy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nihilism, skepticism

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • political ideology (tư tưởng chính trị)
  • ideology of a society (tư tưởng của một xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ideology of the country has changed over time. (Tư tưởng của đất nước đã thay đổi theo thời gian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a country with a strong ideology that guided all its decisions. This ideology was like a compass, always pointing the way forward. The citizens of the country lived by these beliefs and worked together to build a prosperous society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước với một hệ tư tưởng mạnh mẽ dẫn dắt tất cả các quyết định của nó. Hệ tư tưởng này giống như một la bàn, luôn chỉ đường tiếp theo. Những người dân của đất nước sống theo những niềm tin này và cùng nhau xây dựng một xã hội thịnh vượng.