Nghĩa tiếng Việt của từ ideomotor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪdi.oʊˈmoʊ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪdi.əʊˈməʊ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến hoạt động cơ bản được điều khiển bởi ý niệm
Contoh: The ideomotor effect can cause unintentional movements. (Hiệu ứng ideomotor có thể gây ra các chuyển động vô ý.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'idios' (riêng) và 'motor' (động cơ), tổ hợp thành 'ideomotor' để mô tả các chuyển động được điều khiển bởi ý niệm cá nhân.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hiệu ứng ideomotor trong các thí nghiệm tâm linh, nơi các chuyển động của bút dạo hay kim bàn tay được điều khiển mà người tham gia không nhận ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: subconscious, involuntary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: conscious, voluntary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ideomotor activity (hoạt động ideomotor)
- ideomotor response (phản ứng ideomotor)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The ideomotor response is often used in psychological experiments. (Phản ứng ideomotor thường được sử dụng trong các thí nghiệm tâm lý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a psychology lab, researchers were studying the ideomotor effect. They asked participants to hold a pen and think about a specific movement. Surprisingly, the pen started to move in the direction they were thinking about, even though they weren't aware of moving it. This phenomenon, known as the ideomotor effect, showed how thoughts can unconsciously influence our actions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong phòng thí nghiệm tâm lý, các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hiệu ứng ideomotor. Họ yêu cầu người tham gia cầm một cây bút và nghĩ về một chuyển động cụ thể. Đáng ngạc nhiên, bút bắt đầu di chuyển theo hướng họ đang nghĩ đến, mặc dù họ không nhận ra đã di chuyển nó. Hiện tượng này, được gọi là hiệu ứng ideomotor, cho thấy cách mà suy nghĩ có thể ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta mà không biết trước.