Nghĩa tiếng Việt của từ idiomatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪdi.əˈmæt̬.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪdi.əˈmæt.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về ngôn ngữ tục, ngôn ngữ hàng ngày
Contoh: The phrase 'kick the bucket' is idiomatic in English. (Cụm từ 'kick the bucket' là ngôn ngữ tục trong tiếng Anh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'idiōmaticus', từ 'idiōma' nghĩa là 'đặc trưng của ngôn ngữ', kết hợp với hậu tố '-tic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một câu nói thông thường trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như 'break a leg' trong tiếng Anh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: colloquial, vernacular
Từ trái nghĩa:
- tính từ: formal, literal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- idiomatic expression (biểu hiện ngôn ngữ tục)
- idiomatic language (ngôn ngữ tục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His use of idiomatic expressions made the conversation more lively. (Việc anh ta sử dụng các biểu hiện ngôn ngữ tục làm cho cuộc trò chuyện sôi động hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a language teacher who loved to teach idiomatic expressions. She believed that understanding these expressions was key to mastering the language. One day, she told her students a story about a man who always used idiomatic language in his daily conversations, making him very popular among his peers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên ngôn ngữ mê mẩn dạy về các biểu hiện ngôn ngữ tục. Cô tin rằng hiểu biết về những biểu hiện này là chìa khóa để thành thạo ngôn ngữ. Một ngày, cô kể cho học sinh của mình một câu chuyện về một người đàn ông luôn sử dụng ngôn ngữ tục trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, khiến anh ta rất được bạn bè quý mến.