Nghĩa tiếng Việt của từ idiot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪdi.ət/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪdi.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ ngốc, kẻ ngờ nghệch
Contoh: He acted like an idiot in the meeting. (Dia berperilaku seperti idiot dalam pertemuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'idiotes', có nghĩa là 'người không có kiến thức chung', từ 'idios' nghĩa là 'cá nhân'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người hành động ngốc nghếch trong một tình huống cụ thể, như làm những điều vô lý trong cuộc họp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fool, moron, imbecile
Từ trái nghĩa:
- danh từ: genius, sage, expert
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act like an idiot (hành động như một kẻ ngốc)
- idiot proof (chống lại sự ngốc nghếch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Don't be such an idiot! (Jangan menjadi idiot seperti itu!)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an idiot named Jack who always made silly mistakes. One day, he tried to cook but ended up setting the kitchen on fire. Everyone called him an idiot, but he learned from his mistakes and became wiser.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ ngốc tên là Jack luôn mắc phải những sai lầm ngớ ngẩn. Một ngày, anh ta cố gắng nấu ăn nhưng kết quả là gây ra một vụ cháy trong nhà bếp. Mọi người đều gọi anh ta là kẻ ngốc, nhưng anh ta học hỏi từ những sai lầm của mình và trở nên khôn ngoan hơn.