Nghĩa tiếng Việt của từ idle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪd.l/
🔈Phát âm Anh: /ˈaɪd.l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không làm việc, vận hành không hiệu quả
Contoh: The factory machines were idle during the strike. (Máy móc nhà máy đã không hoạt động trong suốt cuộc tấn công.) - động từ (v.):lười biếng, làm gì đó không có mục đích
Contoh: He idled away the hours playing video games. (Anh ta lười biếng qua những giờ đồng hồ chơi trò chơi điện tử.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'idel', tiếp nối từ tiếng Latin 'idle', có nghĩa là 'không có giá trị'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang nằm nghỉ dưới cây, không làm gì cả, để nhớ từ 'idle'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: inactive, lazy, unproductive
- động từ: loaf, laze
Từ trái nghĩa:
- tính từ: busy, active, productive
- động từ: work, labor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- idle talk (nói chuyện vô bổ)
- idle threat (đe doạ vô ích)
- idle hands (tay không làm việc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many workers were idle during the recession. (Nhiều công nhân không có việc làm trong suốt đợt suy thoái.)
- động từ: Don't idle your time away; use it wisely. (Đừng lười biếng lãng phí thời gian của bạn; hãy sử dụng nó một cách khôn ngoan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Idle who never worked and spent his days lounging under a tree. One day, a wise old man approached him and said, 'Idle, you must find purpose in life or you will waste it.' Idle thought about this and decided to change his ways, becoming an active and productive member of his community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Idle, người không bao giờ làm việc và dành cả ngày nằm nghỉ dưới một cây. Một ngày, một ông già khôn ngoan đến gặp anh ta và nói, 'Idle, con phải tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống, nếu không con sẽ lãng phí nó.' Idle suy nghĩ về điều này và quyết định thay đổi, trở thành một thành viên tích cực và hiệu quả trong cộng đồng của mình.