Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ idleness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪd.lən.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪdl.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất của việc không làm gì, lười biếng
        Contoh: His idleness led to his failure. (Lười biếng của anh ta dẫn đến thất bại của anh ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'idle' (lười biếng) kết hợp với hậu tố '-ness'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang nằm nghỉ dưới cây, không làm gì cả, để nhớ đến từ 'idleness'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: laziness, inactivity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: diligence, activity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a state of idleness (trong tình trạng lười biếng)
  • escape from idleness (thoát khỏi tình trạng lười biếng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The idleness of the workers caused a delay. (Lười biếng của công nhân gây ra một sự chậm trễ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Tom who loved idleness. He spent his days lounging under a tree, dreaming of adventures but never taking action. One day, a wise old man approached him and said, 'Tom, your idleness will lead you nowhere. You must act to achieve your dreams.' Tom realized the truth in the old man's words and decided to change his ways, becoming an active and successful adventurer.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Tom yêu thích sự lười biếng. Anh ta dành cả ngày nằm nghỉ dưới cây, mơ mộng về những cuộc phiêu lưu nhưng không bao giờ hành động. Một ngày nọ, một ông già khôn ngoan đến gặp anh ta và nói, 'Tom, sự lười biếng của anh sẽ không dẫn anh đi đâu cả. Anh phải hành động để đạt được ước mơ của mình.' Tom nhận ra sự thật trong lời của ông già và quyết định thay đổi, trở thành một phiêu lưu giả tích và thành công.