Nghĩa tiếng Việt của từ idyllic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈdɪl.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈdɪl.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về hoặc gợi nhớ đến một cảnh đẹp và thanh bình, thường trong thiên nhiên
Contoh: The small village has an idyllic setting by the lake. (Làng nhỏ có một bối cảnh thanh bình bởi hồ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'eidyllion', có nghĩa là 'bài thơ nhỏ', sau đó được thay đổi thành 'idyll' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh quan thiên nhiên yên bình, như một cánh đồng hoa hồng vào mùa xuân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: picturesque, pastoral, serene
Từ trái nghĩa:
- tính từ: urban, chaotic, industrial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- idyllic setting (bối cảnh thanh bình)
- idyllic scene (cảnh thanh bình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: They spent their honeymoon in an idyllic island. (Họ đã dành kỳ nghỉ lễ hội trong một hòn đảo thanh bình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an idyllic village surrounded by lush green fields and a crystal-clear river, the villagers lived a peaceful life. Every morning, they woke up to the sound of birds singing and the gentle flow of the river, which reminded them of the beauty of nature and the tranquility of their home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng thanh bình được bao quanh bởi những cánh đồng xanh tốt và một dòng sông trong xanh, người dân sống một cuộc sống yên bình. Mỗi buổi sáng, họ thức dậy với tiếng chim hót và dòng chảy nhè nhẹ của sông, điều đó gợi nhớ đến vẻ đẹp của thiên nhiên và sự yên bình của ngôi nhà của họ.