Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ if, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪf/

🔈Phát âm Anh: /ɪf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • liên từ (conj.):nếu, trong trường hợp
        Contoh: If it rains, we will stay at home. (Jika hujan, kita akan tinggal di rumah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gif', 'yif', từ tiếng Bắc Âu 'if'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đặt câu hỏi 'nếu' trong các tình huống không chắc chắn hoặc giả định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • liên từ: provided that, in case, on condition that

Từ trái nghĩa:

  • liên từ: despite, although

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as if (như thể)
  • even if (dù cho)
  • what if (nếu...thì sao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • liên từ: If you study hard, you will pass the exam. (Jika kamu belajar keras, kamu akan lulus ujian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cat named If. If loved to explore and ask questions like 'What if I climb this tree?' or 'If I catch this butterfly, will it fly away?' Every day, If learned something new about the world around him, thanks to his endless 'if' questions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò tên là If. If thích khám phá và đặt câu hỏi như 'Nếu tôi leo cái cây này thì sao?' hoặc 'Nếu tôi bắt được con bướm này, nó có bay đi không?' Mỗi ngày, If học được điều gì đó mới về thế giới xung quanh anh, nhờ vào những câu hỏi 'nếu' không ngừng của anh.