Nghĩa tiếng Việt của từ igloo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪɡ.luː/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪɡ.luː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngôi nhà làm bằng băng, thường dùng bởi người Inuit ở Bắc Cực
Contoh: The Inuit people live in igloos during the winter. (Người Inuit sống trong những ngôi nhà băng vào mùa đông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Inuit 'igdlo', có nghĩa là 'nhà'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Một ngôi nhà băng trong tuyết rơi, đầy màu sắc và hấp dẫn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ice house, snow shelter
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- build an igloo (xây một ngôi nhà băng)
- igloo village (làng ngôi nhà băng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They built an igloo to stay warm during the cold night. (Họ xây dựng một ngôi nhà băng để giữ ấm vào đêm lạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the Arctic region, there was a small igloo where an Inuit family lived. They built the igloo using blocks of ice and snow, creating a warm and cozy home despite the freezing temperatures outside. The igloo was their shelter and symbol of their resilience in the harsh environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở vùng Bắc Cực, có một ngôi nhà băng nhỏ nơi một gia đình người Inuit sống. Họ xây ngôi nhà băng bằng cách sử dụng những khối băng và tuyết, tạo nên một ngôi nhà ấm áp và thoải mái bên trong, dù bên ngoài lạnh giá. Ngôi nhà băng là nơi trú ẩn và biểu tượng của sự kiên cường của họ trong môi trường khắc nghiệt.