Nghĩa tiếng Việt của từ igneous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪɡniəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪɡniəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến núi lửa hoặc đá được hình thành từ dung nham lỏng
Contoh: The igneous rocks are formed from molten material. (Đá mác ma được hình thành từ vật liệu nóng chảy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'igneus', có nghĩa là 'lửa', liên quan đến từ 'ignis' nghĩa là 'lửa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến núi lửa và sự nóng chảy của đá khiến bạn nhớ đến từ 'igneous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: volcanic, magmatic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sedimentary, metamorphic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- igneous rock (đá mác ma)
- igneous intrusion (xâm nhập mác ma)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The study of igneous rocks helps us understand the Earth's crust. (Nghiên cứu về đá mác ma giúp chúng ta hiểu về lớp vỏ Trái Đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of fiery volcanoes, the igneous rocks were born from the molten lava. These rocks, formed from the intense heat, were a testament to the Earth's dynamic nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có núi lửa huyền diệu, những viên đá mác ma được sinh ra từ dung nham nóng chảy. Những viên đá này, hình thành từ nhiệt độ cao, là bằng chứng cho sự linh hoạt của Trái Đất.